âm hán việt và cách đọc chữ 直 復 辞
âm hán việt và cách đọc chữ 直 復 辞. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 直 復 辞
直 – Âm Hán Việt : Trực
Cách đọc Onyomi : ちょく
Cách đọc Kunyomi : なお-る
なお-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 直 :
直る(なおる):khỏi
直す(なおす):sửa chữa
直接(ちょくせつ):trực tiếp
直線(ちょくせん):đường thẳng
復 – Âm Hán Việt : Phục
Cách đọc Onyomi : ふく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 復 :
復習(ふくしゅう):luyện tập
往復(おうふく):2 chiều (chiều đi + chiều về)
回復(かいふく):hồi phục
辞 – Âm Hán Việt : Từ
Cách đọc Onyomi : じ
Cách đọc Kunyomi : や-める
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 辞 :
辞める(やめる):nghỉ, từ bỏ
辞書(じしょ):từ điển
辞典(じてん):từ điển
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 直 復 辞. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.