âm hán việt và cách đọc chữ 諸 情 退
âm hán việt và cách đọc chữ 諸 情 退
âm hán việt và cách đọc chữ 諸 情 退. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 諸 情 退
諸 – Âm Hán Việt : CHƯ
Cách đọc Onyomi : しょ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 諸 :
諸(しょ)~:các ~
諸般(しょはん):nhiều loại
諸問題(しょもんだい):các loại vấn đề
情 – Âm Hán Việt : TÌNH
Cách đọc Onyomi : じょう
Cách đọc Kunyomi : なさ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 情 :
事情(じじょう):sự tình
表情(ひょうじょう):biểu tình
友情(ゆうじょう):tình bạn
情け
情けない
退 – Âm Hán Việt : THOÁI
Cách đọc Onyomi : たい
Cách đọc Kunyomi : しりぞ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 退 :
引退(いんたい):về hưu
退学(たいがく):nghỉ học
退院(たいいん):xuất viện
退く(のく):rút lui
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 諸 情 退. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.