âm hán việt và cách đọc chữ 類 師 妻
âm hán việt và cách đọc chữ 類 師 妻. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 類 師 妻
類 – Âm Hán Việt : Loại
Cách đọc Onyomi : るい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 類 :
書類(しょるい):giấy tờ
分類(ぶんるい):phân loại
人類(じんるい):nhân loại
師 – Âm Hán Việt : Sư
Cách đọc Onyomi : し
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 師 :
教師(きょうし):giáo sư
看護し(かんごし):y tá
医師(いし):y sĩ
妻 – Âm Hán Việt : Thê
Cách đọc Onyomi : さい
Cách đọc Kunyomi : つま
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 妻 :
妻(つま):vợ
夫妻(ふさい):vợ chồng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 類 師 妻. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.