âm hán việt và cách đọc chữ 鳥 飯 勉
âm hán việt và cách đọc chữ 鳥 飯 勉. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 鳥 飯 勉
鳥 – Âm Hán Việt : Điểu
Cách đọc Onyomi : ちょう
Cách đọc Kunyomi : とり
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 鳥 :
小鳥(ことり):chim nhỏ
白鳥(はくちょう):thiên nga
飯 – Âm Hán Việt : Hàng
Cách đọc Onyomi : はん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 飯 :
夕飯(ゆうしょく):cơm chiều
ご飯(ごはん):cơm
勉 – Âm Hán Việt : Miễn
Cách đọc Onyomi : べん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 勉 :
勉強(べんきょう):học hành
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 鳥 飯 勉. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.