âm hán việt và cách đọc chữ 冷 蔵 凍
âm hán việt và cách đọc chữ 冷 蔵 凍. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 冷 蔵 凍
冷 – Âm Hán Việt : Lãnh
Cách đọc Onyomi : れい
Cách đọc Kunyomi : つめ-たい
ひ-やす
ひ-える
さ-める
さ-ます
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 冷 :
冷房(れいぼう):phòng lạnh
冷たい(つめたい):lạnh
冷やす(ひやす):làm lạnh
冷える(ひえる):trở nên lạnh, lạnh đi
冷める(さめる):giảm nhiệt độ, mất nhiệt
冷ます(さます):làm cho giảm nhiệt độ
蔵 – Âm Hán Việt : Tàng
Cách đọc Onyomi : ぞう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 蔵 :
冷蔵庫(れいぞうこ):tủ lạnh
蔵書(ぞうしょ):
凍 – Âm Hán Việt : Đông
Cách đọc Onyomi : とう
Cách đọc Kunyomi : こお-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 凍 :
冷凍庫(れいとうこ):tủ đá
凍る(こおる):đóng đá (nước đóng băng)
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 冷 蔵 凍. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.