âm hán việt và cách đọc chữ 庫 召 保
âm hán việt và cách đọc chữ 庫 召 保
âm hán việt và cách đọc chữ 庫 召 保. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 庫 召 保
庫 – Âm Hán Việt : Khố
Cách đọc Onyomi : こ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 庫 :
金庫(きんこ):két sắt (két đựng tiền
車庫(しゃこ):kho xe
召 – Âm Hán Việt : Triệu
Cách đọc Onyomi : しょう
Cách đọc Kunyomi : め-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 召 :
召し上がる(めしあがる):ăn
召集(しょうしゅう):triệu tập
保 – Âm Hán Việt : Bảo
Cách đọc Onyomi : ほ
Cách đọc Kunyomi : たも-つ
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 保 :
保存する(ほぞんする):lưu trữ, nhớ lại (file máy tính)
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 庫 召 保. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.