âm hán việt và cách đọc chữ 側 座 寄
âm hán việt và cách đọc chữ 側 座 寄. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 側 座 寄
側 – Âm Hán Việt : TRẮC
Cách đọc Onyomi : そく
Cách đọc Kunyomi : かわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 側 :
側面(そくめん): mặt bên, một mặt
両側(りょうめん): 2 phía, 2 bên
~側(がわ):phía ~
座 – Âm Hán Việt : TỌA
Cách đọc Onyomi : ざ
Cách đọc Kunyomi : すわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 座 :
座席(ざせき): chỗ ngồi
座る(すわる): ngồi
銀行口座 (ぎんこうこうざ):tài khoản ngân hàng
寄 – Âm Hán Việt : KÍ
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi : よ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 寄 :
寄付(きふ): ủng hộ, đóng góp
立ち寄る(たちよる):dừng lại, tạt qua
取り寄せる(とりよせる): mang đến, gửi đến, giữ lại
年寄り(としより): người già, cố vấn
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 側 座 寄. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.