âm hán việt và cách đọc chữ 薄 部 数
âm hán việt và cách đọc chữ 薄 部 数. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 薄 部 数
薄 – Âm Hán Việt : Bạc
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : うす-い
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 薄 :
薄い(うすい):nhạt
薄暗い(うすぐらい):hơi tối
部 – Âm Hán Việt : Bộ
Cách đọc Onyomi : ぶ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 部 :
部分(ぶぶん):bộ phận
部長(ぶちょう):trưởng phòng
部屋(へや):phòng
学部(がくぶ):khoa (trong trường)
数 – Âm Hán Việt : Số
Cách đọc Onyomi : すう
Cách đọc Kunyomi : かず
かぞ-える
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 数 :
数(かず):số
数字(すうがく):chữ số
数える(かぞえる):đếm
数学(すうがく):số học
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 薄 部 数. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.