âm hán việt và cách đọc chữ 在 客 額
âm hán việt và cách đọc chữ 在 客 額. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 在 客 額
在 – Âm Hán Việt : TẠI
Cách đọc Onyomi : ざい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 在 :
在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên trong (phong bì, bưu kiện)
現在(げんざい): hiện tại
在学(ざいがく):đang học
不在(ふざい): khiếm khuyết, không có mặt
客 – Âm Hán Việt : KHÁCH
Cách đọc Onyomi : きゃく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 客 :
客席(きゃくせき):ghế khán giả
お客様(おきゃくさま):khách mời ( cách nói lịch sự)
乗客(じょうきゃく):hành khách (lên xe)
額 – Âm Hán Việt : NGẠCH
Cách đọc Onyomi : がく
Cách đọc Kunyomi : ひたい
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 額 :
額(ひたい):trán
金額(けんがく):kim ngạch, số tiền
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 在 客 額. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.