âm hán việt và cách đọc chữ 歴 箱 規
âm hán việt và cách đọc chữ 歴 箱 規. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 歴 箱 規
歴 – Âm Hán Việt : LỊCH
Cách đọc Onyomi : れき
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 歴 :
着信履歴(ちゃくしんりれき):lịch sự cuộc gọi
歴史(れきし):lịch sử
履歴書(りれきしょ):bản lí lịch
箱 – Âm Hán Việt : TƯƠNG
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : はこ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 箱 :
受信箱(じゅしんばこ):hòm thư đến
ゴミ箱(ごみばこ):thùng rác
送信箱(そうしんばこ):hòm thư đi
規 – Âm Hán Việt : QUY
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 規 :
新規(しんき):mới mẻ, mới lạ
規定(きてい):qui ước, qui định
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 歴 箱 規. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.