âm hán việt và cách đọc chữ 塩 油 緑
âm hán việt và cách đọc chữ 塩 油 緑. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 塩 油 緑
塩 – Âm Hán Việt : Diêm
Cách đọc Onyomi : えん
Cách đọc Kunyomi : しお
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 塩 :
塩(しお):muối
食塩(しょくえん):muối ăn
油 – Âm Hán Việt : Du
Cách đọc Onyomi : ゆ
Cách đọc Kunyomi : あぶら
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 油 :
しょう油(しょうゆ):xì dầu (của Nhật)
灯油(とうゆ):đầu đốt (lò sưởi, đèn)
石油(せきゆ):dầu (xăng dầu)
油(あぶら):dầu
緑 – Âm Hán Việt : Lục
Cách đọc Onyomi : りょく
Cách đọc Kunyomi : みどり
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 緑 :
緑(色)(みどり):màu xanh lá cây
緑茶(りょくちゃ):trà xanh
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 塩 油 緑. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.