âm hán việt và cách đọc chữ 放 押 準
âm hán việt và cách đọc chữ 放 押 準
âm hán việt và cách đọc chữ 放 押 準. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 放 押 準
放 – Âm Hán Việt : PHÓNG
Cách đọc Onyomi : ほう
Cách đọc Kunyomi : はな
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 放 :
放送(ほうそう): sự phát thanh
開放厳禁(かいほうきんし)- 開放(かいほう): mở
放す(はなす): buông tay, thả tay
押 – Âm Hán Việt : ÁP
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : お
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 押 :
押す(おす) :ấn, ép
押さえる(おさえる):giữ
押入れ(おしいれ): tủ tường
準 – Âm Hán Việt : CHUẨN
Cách đọc Onyomi : じゅん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 準 :
準備(じゅんび): chuẩn bị
準急(じゅんきゅう):tàu tốc hành thường
水準(すいじゅん): mực nước
準決勝 (じゅんけっしょう): trận bán kết
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 放 押 準. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.