âm hán việt và cách đọc chữ 歳 性 連
âm hán việt và cách đọc chữ 歳 性 連. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 歳 性 連
歳 – Âm Hán Việt : Tuế
Cách đọc Onyomi : さい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 歳 :
~歳(さい):~ tuổi
二十歳(はたち):20 tuổi
性 – Âm Hán Việt : Tính
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 性 :
性格(せいかく):tính cách
女性(じょせい):nữ giới
性別(せいべつ):giới tính
男性(だんせい):nam giới
連 – Âm Hán Việt : Liên
Cách đọc Onyomi : れん
Cách đọc Kunyomi : つ-れる
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 連 :
連休(れんきゅう):nghỉ liền nhiều ngày
子供連れ(こどもつれ):dẫn trẻ con
連れて行く(つれてゆく):dẫn đi
連れて来る(つれてくる):dẫn tới
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 歳 性 連. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.