âm hán việt và cách đọc chữ 記 例 齢
âm hán việt và cách đọc chữ 記 例 齢. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 記 例 齢
記 – Âm Hán Việt : Kí
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 記 :
記入(きにゅう):ghi chép
記念(きねん):kỷ niệm
記号(きごう):ký hiệu
記者(きしゃ):ký giả, nhà bào
日記(にっき):nhật ký
記事(きじ):bài báo
例 – Âm Hán Việt : Liệt
Cách đọc Onyomi : れい
Cách đọc Kunyomi : たと-える
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 例 :
例(れい):ví dụ
例えば(たとえば):ví như :
齢 – Âm Hán Việt : Linh
Cách đọc Onyomi : れい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 齢 :
年齢(ねんれい):tuổi tác
高齢(こうれい):tuổi cao
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 記 例 齢. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.