âm hán việt và cách đọc chữ 警 察 故
âm hán việt và cách đọc chữ 警 察 故
âm hán việt và cách đọc chữ 警 察 故. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 警 察 故
警 – Âm Hán Việt : Cảnh
Cách đọc Onyomi : けい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 警 :
警官(けいかん):cảnh sát viên
警察(けいさつ):cảnh sát
警告(けいこく):cảnh báo
察 – Âm Hán Việt : Sát
Cách đọc Onyomi : さつ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 察 :
警察(けいさつ):cảnh sát
警察署(けいさつしょ):sở cảnh sát
故 – Âm Hán Việt : Cố
Cách đọc Onyomi : こ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 故 :
事故(じこ):sự cố, tai nạn
故~(こ~):cố ~
故障(こしょう):bị hỏng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 警 察 故. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.