Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Khác

Tên tiếng nhật của bạn chính xác

Bạn muốn tìm tên tiếng Nhật của bạn chính xác nhất, để dùng trong công việc và học tập? Hãy tra cứu bảng dưới đây nhé :

Bạn hãy tìm kiếm theo họ, tên của mình và ghép chúng lại. Ví dụ : Nguyễn Văn A : グエン + ヴァン + ア

Bảng tra cứu này đã được sử dụng để phiên âm cho hàng trăm tu nghiệp sinh sang Nhật, do vậy bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng

Tên tiếng nhật của bạn chính xác

Tra tên tiếng Nhật – Bảng A và B

A

A / Á    ア (a)

An / Ân    アン (an)

Ái アイ(ai)

Anh  / Ảnh / Ánh  アイン (ain)

Âu アーウ (a-u)

B

Ba / Bá    バ (ba)

Bạch  / Bách  バック (bakku)

Bành    バン (ban)

Bao / Bảo    バオ (bao)

Bắc / Bác   バック (bakku)

Ban / Băng / Bằng   バン (ban)

Bế / bé   ベ (be)

Bích    ビック (bikku)

Biên / Biển   ビエン (bien)

Bình / Bính   ビン (bin)

Bối / Bội    ボイ (bon)

Bông    ボン (boi)

Bùi    ブイ (bui)

Tra tên tiếng Nhật – Bảng C, Ch và D

C

Can / Căn / Cán  cấn  カン (kan)

Cảnh/ Cánh/ Canh カイン (kain)

Chánh チャイン (chain)

Chiểu チエウ (chieu)

Chinh / chính チン (chin)

Chuẩn ツアン (tuan)

Cao    カオ (kao)

Cẩm/ cam / cầm  カム (kamu)

Cát カット (katto)

Công    コン (kon)

Cúc    クック (kukku)

Cư / cử / cự / cứ  ク (ku)

Cung / Củng  クーン (ku-n)

Cửu    キュウ (kyuu)

Cương  / Cường   クオン (kuon)

Châu チャウ (chau)

Chu    ヅ (du)

Chung チュン(chun)

Chi /  Tri   チー (chi-)

Chiến : チェン (chixen)

D

Da / Dạ  ザ (da)

Danh / Dân   ヅアン (duan)

Diễm  / Diêm  ジエム (jiemu)

Diễn / Dien ジエン (jien)

Diệp    ジエップ (jieppu)

Diệu ジェウ (jeu)

Doãn    ゾアン (doan)

Doanh    ゾアイン (doain)

Dư / Dự ズ (zu)

Duẩn    ヅアン (duan)

Dục / Dực  ズック (zukku)

Dung  / Dũng  ズン (zun)

Dương / Dưỡng    ヅオン (duon)

Duy ヅウィ (duui)

Duyên / Duyền   ヅエン (Duen)

Duyệt ヅエット (duetto)

Tra tên tiếng Nhật – Bảng Đ, G, Gi và H

Đ

Đắc    ダック (dakku)

Đại    ダイ (dai)

Đàm / Đảm / Đam  / Đạm  ダム (damu)

Đan/ Đàn/ Đán / Đản ダン (dan)

Đang/ Đăng/ Đặng /Đằng   ダン (dan)

Đào  / Đạo / Đảo  ダオ (dao)

Đạt    ダット (datto)

Đậu ダオウ (daou)

Đích/ Đích    ディック (dhikku)

Điểm / Điềm  ディエム (diemu)

Điền / Điện  ディエン (dien)

Điệp  ディエップ (dieppu)

Đinh/ Đình/ Định    ディン (dhin)

Đỗ / Đô   ド (do)

Đoan / Đoàn   ドアン (doan)

Đôn / Đồn  ドン (don)

Đông / Đồng / Động  ドン (don)

Đức    ドゥック (dwukku)

G/Gi

Gấm    グアム (guamu)

Giang  / Giáng / Giảng ジャン (jyan)

Giao/ giáo    ジャ (jan)

Giáp    ジャップ (jappu)

Gia ジャオ(jao)

H

Hà/ Hạ    ハ (ha)

Hàn / Hân/ Hán ハン (han)

Hai/ Hải    ハイ (hai)

Hạnh / Hanh / Hành:   ハン (han) / ハイン (hain)

Hằng /   ハン (han)

Hậu ホウ (hou)

Hào/ Hạo / Hảo ハオ (hao)

Hiền / Hiển / Hiến / Hiên / Hiện   ヒエン (hien)

Hiếu / Hiểu ヒエウ(hieu)

Hiệp    ヒエップ (hieppu)

Hinh / Hình    ヒイン (hiin)

Hoa / Hòa / Hóa / Hỏa / Họa    ホア (hoa)

Học ホック (hokku)

Hoài    ホアイ (hoai)

Hoan / Hoàn / Hoàng / Hoán / Hoạn ホアン / ホーアン (hoan)

Hoạch   ホアック (hoakku)

Hồ / hổ / hộ / Hố   ホ (ho)

Hồi / Hợi / Hối   ホイ (hoi)

Hồng    ホン (hon)

Hợp ホップ (hoppu)

Hữu / Hựu フュ (fu)

Huệ/ Huê / Huế フエ(fue)

Huy フィ (fi)

Hùng / Hưng    フン/ホウン (fun/ Houn)

Huân / Huấn    ホウアン (Houan)

Huyên / Huyền    フェン/ホウエン (fen (houen)

Huỳnh  / Huynh  フイン (fin)

Hứa    ホウア (houa)

Hương/ Hường フォン (fon) / ホウオン (houon)

Tra tên tiếng Nhật – Bảng K, Kh và M

K/Kh

Kiêm / Kiểm    キエム (kiemu)

Kiệt キエット (kietto)

Kiều キイエウ (kieu)

Kim    キム (kimu)

Kỳ / Kỷ / Kỵ    キ (ki)

Kha / Khả / Khá    カー (ka-)

Khai / Khải / Khái   カーイ / クアイ (ka-i / kuai)

Khanh / Khánh   カイン / ハイン (kain / hain)

Khang クーアン (ku-an)

Khổng    コン (kon)

Khôi コイ / コーイ / コイー (koi)

Khuất クアット (kuatto)

Khương クゥン (kuxon)

Khuê クエ (kue)

Khoa クォア (kuxoa)

M

Ma / Mã / Mạ   マ (ma)

Mạc / Mác   マク (makku)

Mai    マイ (mai)

Mạnh    マイン (main)

Mẫn マン (man)

Minh    ミン (min)

Mịch    ミック (mikku)

My / Mỹ  ミ / ミー (mi)

 

 

Tra tên tiếng Nhật – Bảng L và N, Nh, Ng

L

La / Lã / Lả    ラ (ra)

Lan    ラン (ran)

Lập    ラップ (rappu)

Lành / Lãnh ライン(rain)

Lai / Lai / Lài :ライ (rai)

Lâm/ Lam    ラム (ramu)

Len / Lên レン (ren)

Lê / Lễ / Lệ    レ (re)

Linh/ Lĩnh    リン (rin)

Liễu リエウ (rieu)

Liên リエン (rien)

Loan    ロアン (roan)

Long    ロン (ron)

Lộc ロック (roku)

Lụa / Lúa    ルア (rua)

Luân / Luận ルアン (ruan)

Lương / Lượng    ルオン (ruon)

Lưu / Lựu    リュ (ryu)

Luyến/ Luyện ルーェン(ru-xen)

Lục ルック(rukku)

Ly / Lý    リ (ri)

N

Nam – ナム(namu)

Ninh  ニン (nin)

Nông ノオン (noon)

Nữ ヌ (nu)

NG

Nga / Ngà    ガー/グア (ga/ gua)

Ngân / Ngần   ガン (gan)

Ngô  / Ngộ / Ngổ  ゴー (go)

Ngoan グアン (guann)

Ngọc    ゴック (gokku)

Nguyễn / Nguyên  / Nguyện  グエン (guen)

Nguyệt    グエット (guetto)

NH

Nha / Nhã ニャ (nya)

Nhân / Nhẫn / Nhàn   ニャン (niyan)

Nhật / Nhất ニャット (niyatto)

Nhi / Nhỉ   ニー (ni-)

Nhiên   ニエン (nien)

Nho   ノー (no-)

Như / Nhu   ヌー (nu-)

Nhung    ヌウン (nuun)

NGH

Nghi ギー(gi-)

Nghĩa    ギエ (gie)

Nghiêm    ギエム (giemu)

Tra tên tiếng Nhật – Bảng Ph và Q, S

PH

Phạm ファム (famu)

Phan / Phạn ファン (fan)

Phát ファット (fatto)

Phi / Phí フィ (fi)

Phú  / Phù / Phụ   フー (fu)

Phúc    フック (fukku)

Phùng  / Phụng  フウン (fuun)

Phương    フオン (fuon)

Phước フォック(fokku)

Phong / Phòng / Phóng フォン (fon)

Qu

Quân / Quang  / Quảng / Quan / Quản / Quán  クアン (kuan)

Quách クァック(kuxakkau)

Quế  クエ (kue)

Quốc    コック/ コク (kokku / koku)

Quý / Quy / Quỳ    クイ (kui)

Quỳnh クーイン/クイン (kuin)

Quyên/ Quyền クェン (kuxen)

Quyết  クエット (kuetto)

S

Sa    サ sam

San / Sản    サン san

Sam / Sâm    サム samu

Sơn    ソン (son)

Song ソーン (so-n)

Sinh シン (shin)

Tra tên tiếng Nhật – Bảng T và TH

T

Tạ / Tá / Tả    タ (ta)

Tài / Tại    タイ (tai)

Tân / Tấn / Tăng : タン (tan)

Tâm : タム (tamu)

Tao / Tào / Táo / Tảo : タオ (tao)

Tiếp / Tiệp : ティエップ (thieppu)

Tiến / Tiên/ Tiển ティエン (thien)

Tỷ/ tỉ / ti  ティ (thi)

Tin/ Tín / Tính / Tình / Tịnh ティン(thin)

Tiêu/ Tiều/ Tiếu/ Tiếu ティエウ (thieu)

Tô    ト (to)

Tống    トン (ton)

Toan / Toàn / Toán / Toản : トゥアン (twuan)

Tú    ツー/ トゥ (Toxu)

Tuân / Tuấn    トゥアン(twuan)

Tuệ    トゥエ(twue)

Tuyên/ Tuyền    トゥエン(twuen)

Tư / Tứ / Tử / Tự   トゥ (twu)

Tùng    トゥン (twunn)

Tuyết    トゥエット (twuetto)

Tường/ Tưởng トゥオン (toxuon)

TH

Thái    タイ (tai)

Thân タン (tan)

Thanh/ Thành / Thạnh / Thánh / Thảnh タイン/  タン (tain/ tan)

Thạch タック(takku)

Thăng / Thắng タン (tan)

Thắm/Thẩm : タム (tamu)

Thao/ Thạo/ Thạo/ Thảo    タオ (tao)

Thoa : トーア/トア to-a / (toa)

Thoan/ Thoản トアン (toan)

Thoại / Thoải / Thoái トアイ (toai)

Thế / Thể   テー (te-)

Thị / Thi/ Thy   ティ/ティー (thi/ thi-)

Thinh / Thịnh ティン(thin)

Thiệp ティエップ (thieppu)

Thiên/ Thiện ティエン (thien)

Thiêm/ Thiệm ティエム (thiemu)

Thích    ティック (thikku)

Thọ/ thơ/ tho    トー (to-)

Thông/ Thống    トーン (to-n)

Thu/ Thụ    トゥー (tou-)

Thục トウック (toukku)

Thuận/ Tuân トゥアン (toxuan)

Thuy / Thùy / Thúy / Thụy    トゥイ (toui)

Thuỷ    トゥイ (toui)

Thư    トゥー (tou-)

Thương / Thường / Thưởng / Thượng  トゥオン (toxuon)

 

Tra tên tiếng Nhật – Bảng Tr

TR

Trà チャ/ ツア (cha/ tsua)

Trang / Tráng   チャン/ ツアン (chan/ tsuan)

Trân / Trần / Trấn チャン/ ツアン (chan/ tsuan)

Trâm / Trầm (チャム(chamu)

Trí/ Chi/ Tri   チー (chi-)

Triển : チエン (chien)

Triết  チエット (chietto)

Trọng チョン (chon)

Triệu    チエウ (chieu)

Trinh/ Trịnh/ Trình    チン (chin)

Trung    ツーン (tsu-n)

Trúc ツック tsukku

Trương / Trường    チュオン (chuon)

V

Văn/ Vận/ Vân  / Vấn   ヴァン (van)

Vĩnh/ Vinh    ヴィン(vinn)

Vi/ Vĩ ヴィ (vi)

Việt/Viết ヴィエット(vietto)

Võ    ヴォ(vo)

Vũ    ヴー (vu-)

Vui   ヴーイ (vui)

Vương/ Vượng/ Vường    ヴオン (vuon)

U

Uông    ウオン (uon)

Ứng/ Ưng    ウン (un)

Uyên/ Uyển : ウエン (uen)

X

Xuân/Xoan   スアン (suan)

Xuyến/ Xuyên : スエン (suen)

Y

Y/ Ỷ/ Ý  イー(i-)

Yên/ Yến   イェン (ixen)

Trên đây là bảng tra Tên tiếng nhật của bạn chính xác. Nếu có họ tên nào không có trong danh sách trên, các bạn hãy comment phía dưới bài viết nhé !

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *