Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internet

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internetTừ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internet

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internet. Chào các bạn, để tiếp nối chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trong bài viết này Tự học online xin giới thiệu với các bạn 1 số câu và 1 số Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internet.

Thao tác cơ bản 基本操作

Trang chủ website
ホームページ
Home Page

Kết nối máy tính vào internet
パソコンをインターネットに接続する。
Pasokon wo Internet ni Setsuzoku suru

Tôi có kết nối internet
インターネット環境がある
Internet Kankyou ga aru

Truy cập vào …
~にアクセスする。
— ni access suru.

Xem
閲覧する
Etsuran suru

Trở lại trang trước
前ページに戻る
Zen-page ni modoru

Sang trang sau
次のページへ進む
tsugino page eh susumu.

Lưu lại
保存する
Hozon suru

Làm mới trang web
(または) Load lại trang
ページを更新する
Page wo Koushin suru.

Mở rộng cửa sổ
ウィンドウを拡大する
Window wo Kakudai suru.

Thu nhỏ cửa sổ
ウィンドウを縮小する
Window wo Shukushou suru.

— được hiển thị
~が表示される
— ga Hyouji sareru.

Trang web đó hiện ra
そのページが表示される
Sono Page ga Hyouji sareru.

Thông điệp báo lỗi hiện ra
エラーメッセージが表示される
Eorro Message ga Hyouji sareru.

Hiển thị
表示する
Hyouji suru.

Trình duyệt hiển thị lỗi
ブラウザーでエラーが表示される
Browser ga Error wo Hyouji suru.

Hiển thị trang web lên
このページを表示して下さい。
Kono Page wo Hyouji shite kudasai.

Đưa cửa sổ lên phía trước (khi dùng nhiều cửa sổ)
そのウインドウを手前にもってきなさい。
(複数ウインドウを開いている時))
Sono Window wo Temae ni mottekite kudasai.

Di chuyển con chuột về —
~にカーソルを移動する。
— ni Cursor wo idou suru.

Click vào đó.
それをクリックして。
Sore wo Click shite.

Click vào link trên web A để truy cập vào web B
ページAにあるリンクをクリックしてページBにアクセスする
Page A ni aru Link wo Click shite, Page B ni access suru.

Đăng nhập vào …
~にログインする
— ni Log In suru.

Tìm kiếm bằng công cụ tìm kiếm
サーチエンジンで検索する
Search Engine de Kensaku suru.

Tìm kiếm bằng từ khoá…
キーワード —で検索する。
Keyword _______ de Kensaku suru

Kết quả tìm kiếm
検索結果
Kensaku Kekka.

Trên đây là 1 số câu và 1 số Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mạng internet. Mời các bạn cùng xem các từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!