âm hán việt và cách đọc chữ 在 取 預
âm hán việt và cách đọc chữ 在 取 預
âm hán việt và cách đọc chữ 在 取 預. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 在 取 預
在 – Âm Hán Việt : Tại
Cách đọc Onyomi : ざい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 在 :
存在(そんざい):tồn tại
不在(ふざい):không có mặt
取 – Âm Hán Việt : Thủ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : と-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 取 :
取る(とる):lấy
受け取る(うけとる):nhận
受取人(うけとりにん):người nhận
預 – Âm Hán Việt : Dự
Cách đọc Onyomi : よ
Cách đọc Kunyomi : あず-ける
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 預 :
預ける(あずける):gửi
預金(よきん):tiền gửi
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 在 取 預. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.