âm hán việt và cách đọc chữ 期 限 製
âm hán việt và cách đọc chữ 期 限 製
âm hán việt và cách đọc chữ 期 限 製. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 期 限 製
期 – Âm Hán Việt : Kỳ
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 期 :
期間(きかん):khoảng thời gian, thời kỳ
長期(ちょうき):dài kỳ, dài hạn
定期券(ていきけん):vé tháng
短期(たんき):ngắn hạn
限 – Âm Hán Việt : Hạn
Cách đọc Onyomi : げん
Cách đọc Kunyomi : かぎ-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 限 :
期限(きげん):kỳ hạn
限る(かぎる):giới hạn
限定(げんてい):hạn định
限度(げんど):mức độ giới hạn
製 – Âm Hán Việt : Chế
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 製 :
~製(~せい): sản phẩm ~
(日本製ーにほんせい : sản phẩm sản xuất tại Việt Nam)
製品(せいひん):sản phẩm
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 期 限 製. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.