âm hán việt và cách đọc chữ 英 医 仕
âm hán việt và cách đọc chữ 英 医 仕. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 英 医 仕
英 – Âm Hán Việt : Anh
Cách đọc Onyomi : えい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 英 :
英語(えいご):tiếng Anh
英国(えいこく):nước Anh
英雄(えいゆう):anh hùng
医 – Âm Hán Việt : Y
Cách đọc Onyomi : い
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 医 :
医者(いしゃ):bác sỹ
医師(いし):y sỹ
歯医者(はいしゃ):nha sỹ
仕 – Âm Hán Việt : Sĩ
Cách đọc Onyomi : し
じ
Cách đọc Kunyomi : つか-える
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 仕 :
仕事(しごと):công việc
仕上げる(しあげる):hoàn thành
仕方が無い(しかたがない):không còn cách nào khác
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 英 医 仕. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.