âm hán việt và cách đọc chữ 計 死 特
âm hán việt và cách đọc chữ 計 死 特. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 計 死 特
計 – Âm Hán Việt : Kế, kê
Cách đọc Onyomi : けい
きょう
Cách đọc Kunyomi : はか-る
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 計 :
時計(とけい):đồng hồ
計る(はかる):đo đạc
計算(けいさん):kế toán
死 – Âm Hán Việt : Tử
Cách đọc Onyomi : し
Cách đọc Kunyomi : し-ぬ
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 死 :
死ぬ(しぬ):chết
死体(したい):tử thi
特 – Âm Hán Việt : Đặc
Cách đọc Onyomi : とく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 特 :
特徴(とくちょう):đặc trưng
特に(とくに):đặc biệt là
特別(とくべつ):đặc biệt
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 計 死 特. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.