Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65
- 2 641. 治療 – ちりょう : điều trị, chữa bệnh
- 3 642. 症状 – しょうじょう : triệu chứng
- 4 643. 予防 – よぼう : dự phòng, phòng tránh
- 5 644. 栄養 – えいよう : dinh dưỡng
- 6 645. 手術 – しゅじゅつ : thủ thật, phẫu thuật
- 7 646. 死亡 – しぼう : tử vong, cái chết
- 8 647. 命 – いのち : số mệnh, mạng sống
- 9 648. 一生 – いっしょう : cả đời, mãi mãi
- 10 649. 誤解 – ごかい : hiểu nhầm, hiểu lầm
- 11 650. 後悔 – こうかい : hối hận, hối tiếc
641. 治療 – ちりょう : điều trị, chữa bệnh
Ví dụ :
病気を治療した
điều trị bệnh
虫歯の治療を受けた
được chữa bệnh sâu răng
642. 症状 – しょうじょう : triệu chứng
Ví dụ :
かぜの症状は、熱、せき、鼻水など
triệu chứng của cảm cúm là sốt, ho và chảy nước mũi…
643. 予防 – よぼう : dự phòng, phòng tránh
Ví dụ :
風邪の予防
phòng cảm cúm
災害を予防する
phòng chống thảm họa
644. 栄養 – えいよう : dinh dưỡng
Ví dụ :
栄養のある食べ物
đồ ăn có chứa dinh dưỡng
健康のために、栄養に気をつけましょう
vì sức khỏe, hãy chú ý đến dinh dưỡng
645. 手術 – しゅじゅつ : thủ thật, phẫu thuật
Ví dụ :
胃の手術を受けた
nhận phẫu thuật ở vai
646. 死亡 – しぼう : tử vong, cái chết
Ví dụ :
死亡の原因を調べる
tìm hiểu nguyên nhân cái chết
事故で3名死亡した
3 người đã tử vong do tai nạn
647. 命 – いのち : số mệnh, mạng sống
Ví dụ :
命は大切にしなければならない
phải coi trọng mạng sống
Từ tương tự :
生命 : sinh mệnh
648. 一生 – いっしょう : cả đời, mãi mãi
Ví dụ :
ピカソの一生を調べる
tìm hiểu về cuộc đời Picaso
幸せな一生を送る
trao một cuộc đời hạnh phúc
あなたのことは、一生忘れません
cả đời tôi sẽ không quên bạn
649. 誤解 – ごかい : hiểu nhầm, hiểu lầm
Ví dụ :
誤解がないようにするには、よく話し合うことが大切だ
để tránh hiểu lầm, cần phải thảo luận bàn bạc cùng nhau
テストで問題の意味を誤解して答えを間違えた
vì hiểu nhầm đề bài kiểm tra nên tôi trả lời sai mất
650. 後悔 – こうかい : hối hận, hối tiếc
Ví dụ :
私は若いころに勉強しなかったことを、とても後悔している
tôi đang rất hối hận vì hồi trẻ đã không chịu học hành
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 65. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 66. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru