Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 79

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 79

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 79. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 79

781. 交ぜる/ 混ぜる – まぜる : pha trộn

Ví dụ :

お米に豆を交ぜていた
trộn lẫn đậu nành và gạo

赤と黄色を混ぜるとおレジ色になる
pha màu đỏ và màu vàng sẽ thành màu cam

782. 溶ける/ 解ける – とける : tan ra/ hiểu ra

Ví dụ :

3時間かかって、やっと問題が解けた
mất 3 tiếng cuối cùng cũng gỡ được vấn đề

春になって雪がとけた
xuân sang tuyết tan

この洗剤は冷たい水に溶けにくい
bột xà phòng này khó tan trong nước lạnh

783. 解く/ 溶く/ 溶かす – とく/ とく/ とかす : giải quyết/ làm
tan chảy

Ví dụ :

数学の問題を解く
giải bài toán

電子レンジでバターをとかす
làm tan bơ bằng lò vi sóng

コーヒーにさとうを溶かす
khuấy tan đường vào cafe

卵を溶いてフライパンに流す
đánh tan trứng rồi đổ vào chảo rán

784. 含む – ふくむ : bao gồm

Ví dụ :

レモンはビタミンCを多く含んでいる
chanh có chứa rất nhiều Vitamin C

この値段には消費税がふくまれている
giá này có bao gồm cả thuế tiêu dùng

785. 含める – ふくめる : chứa đựng, bao gồm

Ví dụ :

うちの家族は、私を含めて5人です
gia đình tôi, cả tôi nữa là 5 người

毎日の昼食代は、飲物も含めると1000円ぐらいだ
tiến ăn trưa mỗi ngày, tính cả đồ uống nữa là khoảng 1000 yên

786. 抜けた – ぬけた : rút khỏi, rời, thoái ra

Ví dụ :

髪の毛が抜ける
tóc rụng

タイヤの空気が抜けた
hơi lốp xe xì ra rồi

この書類は3ページ目が抜けている
giấy tờ này trang thứ 3 bị rời ra

787. 抜く – ぬく : bứt, nhổ, rút ra

Ví dụ :

虫歯を抜く
nhổ răng sâu

体の力をぬく
thả lỏng cơ thể, không căng cứng

朝食をぬく
bỏ bữa sáng

マラソンで、前の3人を抜いて、トップになった
Trong cuộc thi điền kinh, tôi đã vượt lên 3 người phía trước và thành người đứng đầu

788. 現れる – あらわれる : xuất hiện, hiện ra

Ví dụ :

犯人は金を取りに現れたところを逮捕された
phạm nhân đã bị bắt khi xuất hiện để lấy tiền

新しい薬の効果がすぐに表れた
hiệu quả của thuốc mới hiện ra lập tức

789. 現す – あらわす : thể hiện, bộc lộ ra

Ví dụ :

雲がなくなって、富士山が姿を現した
hết tuyết, Núi Phú Sĩ khoe ra hình dáng của mình

新しい薬がすぐに効果を現した
Cho thấy hiệu lực lập tức của thuốc mới

790. 表れる – あらわれる : biểu hiện, xuất hiện

Ví dụ :

彼の顔には合格した喜びが表れていた
trên khuôn mặt của anh ta hiện rõ sự vui mừng thành công

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 79. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 80. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!