Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đọc báo sáng
Chào các bạn, trong chuyên mục Tiếng Nhật thực dụng này, Tự học online sẽ lần lượt giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Nhật thông dụng, được dùng để mô tả hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Mời các bạn cùng học chủ đề : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đọc báo sáng.
新聞を取りに行く
Shinbun o tori ni iku
đi lấy báo
新聞が届いている
shinbun ga todoite iru
báo đã được giao đến
新聞を取っていない
shinbun o totte inai
không nhận được báo
郵便受けから朝刊を取る
yuubin uke kara choukan o toru
lấy báo buổi sáng từ hòm thư
毎朝新聞を読む
maiasashinbun o yomu
đọc báo mỗi buổi sáng
ソファで新聞を読む
sofa de shinbun o yomu
ngồi trên ghế sofa và đọc báo
朝食を食べながら新聞を読む
choushoku o tabenagara shinbun o yomu
đọc báo trong lúc ăn sáng
パジャマのまま新聞を読む
pajama no mama shinbun o yomu
đọc báo trong khi vẫn mặc đồ ngủ
寝転がって新聞を読む
nekorogatte shinbun o yomu
nằm dài trên sàn và đọc báo
虫眼鏡で新聞を読む
mushimegane de shinbun o yomu
dùng kính lúp để đọc báo
全国紙を購読している
zenkoku-shi o koudoku shite iru
đăng ký nhận báo quốc gia
新聞を広げる
shinbun o hirogeru
mở tờ báo ra
紙面にざっと目を通す
shimen ni zatto me o tousu
đọc lướt qua tờ báo
見出しをざっと見る
midashi o zatto miru
đọc lướt qua các tiêu đề
隅から隅まで読む
sumi kara sumi made yomu
đọc hết từng từ từng chữ
一面の記事を読む
ichimen no kiji o yomu
đọc những bài báo ở trang đầu
社会目を読む
Shakai-me o yomu
đọc tin trang xã hội
スポーツ面を読む
supoutsu-men o yomu
đọc trang tin thể thao
スポーツ欄を飛ばす
supoutsu ran o tobasu
bỏ qua chuyên mục thể thao
テレビ欄をチィックする
terebi ran o chikku suru
kiểm tra danh sách phát sóng của TV
見たい番組に赤線を引く
mitai bangumi ni aka senwohiku
đánh dấu bằng màu đỏ những chương trình mình muốn xem
今日の天気を確認する
kyou no tenki o kakunin suru
xem thời tiết hôm nay
占いコーナーをチィックする
uranai kounaa o chikku suru
xem cột bói
コラムに目を通す
koramu ni me o tousu
đọc lướt qua 1 cột
求人広告を読む
kyujin koukoku o yomu
đọc chuyên mục người cần giúp đỡ
4こま漫画を読む
4 koma manga o yomu
đọc một truyện tranh có 4 khung
連載小説を読む
rensai shousetsu o yomu
đọc truyện dài kì
不祥事に立腹する
fushouji ni rippuku suru
buồn bã, bực dọc vì một sandal
記事を切り抜く
Kiji o kirinuku
cắt một bài báo ra
1ぺージ破りとる
1 peiji yaburi toru
xé một trang
新聞をきれいに[無造作に」畳む
shinbun o kirei ni [muzousa ni] tatamu
gấp 1 tờ báo gọn gàng/ cẩu thả
新聞をリサイクルボックスに入れる
shinbun o risaikuru bokkusu ni ireru
để báo vào thùng tái chế
新聞をかばんに入れる
shinbun o kaban ni ireru
để báo vào trong cặp
新聞に投書する
shinbun ni tousho suru
viết bài cộng tác cho 1 tờ báo
新聞にコーヒーをこぼす
shinbun ni kouhii o kobosu
làm đổ cà phê vào tờ báo
折り込み広告に目を通す
orikomi koukoku ni me o tousu
lướt qua các chuyên mục quảng cáo được chèn vào
3日前の新聞を探す
san-nichi mae no shinbun o sagasu
tìm tờ báo của 3 ngày trước
Trên đây là nội dung bài viết : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề đọc báo sáng. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hoặc : tiếng Nhật thực dụng