Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Văn hóa Nhật Bản

Tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho con

Giống như bao bậc phụ huynh khác, các ông bố bà mẹ Nhật Bản cũng vô cùng chú trọng trong việc đặt tên cho con cái của họ. Trong bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu về chủ đề tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho con và khám phá ý nghĩa của từng tên gọi nhé!

tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho con

Tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho bé gái

Tên gọi 1 ký tự Kanji

凛(りん – Rin): Mang ý nghĩa người con gái lạnh lùng. Ngoài ra, tên gọi này cũng tạo cảm giác dễ thương và mạnh mẽ.

葵(あおい – Aoi): Tên của loài hoa nở hướng về phía mặt trời. Tên gọi này thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con của họ lớn lên sẽ thật tươi tắn và luôn hướng về phía trước.

(はな – Hana): Tên gọi mang ý nghĩa “một bông hoa xinh đẹp tỏa hương thơm ngát”.

澪(みお – Mio): Tên gọi thể hiện niềm mong ước đứa trẻ sẽ trở thành một cô gái mạnh mẽ.

鈴(すず – Suzu): Tên gọi gợi liên tưởng tới sự điềm tĩnh, khiến mọi người cảm thấy bình yên.

(こころ – Kokoro): Tên gọi thể hiện mong ước đứa trẻ lớn lên sẽ trở thành một người biết quan tâm tới mọi người xung quanh.

(あい – Ai): Tên gọi gửi gắm mong muốn rằng đứa trẻ sẽ luôn được mọi người yêu thương cũng như luôn biết yêu thương mọi người.

悠(ゆう – Yuu): Tên gọi thể hiện một người biết suy nghĩ và có tầm nhìn rộng lớn. Có thể đặt cho cả bé trai và bé gái.

桜(さくら – Sakura): Quốc hoa Nhật Bản. Tên gọi này thích hợp đặt cho những bé sinh vào mùa xuân.

雛(ひな – Hina): Mang ý nghĩa “sự hiện hữu nhỏ bé đầy quý giá”. Tên gọi đáng yêu này còn gợi liên tưởng tới những con búp bê Hina (búp bê trưng bày trong ngày lễ bé gái 3/3 ở Nhật Bản).

Tên gọi 2 ký tự Kanji

美桜(みお – Mio): Hán tự「」có nghĩa là vẻ đẹp, hán tự「桜」lại hàm ý sự tao nhã. Khi ghép lại với nhau, tên gọi mang ý nghĩa “không bỏ lỡ bất cứ cơ hội nào”.

心優(みゆう – Miyuu): Mang ý nghĩa “người có trái tim nhân hậu”. Tên gọi thể hiện niềm mong ước đứa trẻ sẽ trở thành một người con gái có cốt cách tốt đẹp.

妃奈(ひな – Hina): Tên gọi gợi liên tưởng tới hình ảnh một người con gái xinh đẹp và kiêu sa.

空音(そらね – Sorane): Tên gọi gợi hình dung về sự tráng lệ của bầu trời.

沙耶(さや – Saya): Mang ý nghĩa “hạt cát nhỏ trên bãi biển”. Tên gọi này hàm chứa sự bí ẩn và tinh tế.

望結(みゆ – Miyu): Tên gọi thể hiện một người có khát khao, có khả năng thực hiện ước mơ và đạt được nguyện vọng.

初華(いちか – Ichika): Mang ý nghĩa ngây thơ, sở hữu mị lực hấp dẫn mọi người. Tên gọi này thường được dùng để đặt cho con gái đầu lòng (trưởng nữ).

千夏(ちか – Chika): Hán tự「」hàm ý sự sung túc, giàu có, hán tự「」lại thể hiện sự sống động, huyên náo. Tên gọi này thích hợp đặt cho những bé sinh vào mùa hạ.

小春(うらら – Urara): Tên gọi mang ý nghĩa “luôn khắc ghi tâm nguyện thuở ban đầu”, hay “không bao giờ quên ý định thuở nguyên sơ”.

風音(かのん – Kanon): Mang ý nghĩa “âm sắc tươi mới và đầy tự do”.

Tên gọi độc lạ

瑠(るり – Ruri): Mang ý nghĩa “viên đá quý trong veo”. Tên gọi này thể hiện mong ước của cha mẹ rằng đứa trẻ sẽ không vì phấn đấu, trưởng thành mà quên đi sự trong sáng, thanh thuần ban đầu.

聖(きよ – Kiyo): Mang ý nghĩa “người có trí tuệ”. Tên gọi gửi gắm mong ước đứa trẻ lớn lên sẽ trở thành con người đức hạnh, trung thực, không tham lam.

栞奈(かんな – Kanna): Hán tự「栞」mang ý nghĩa dẫn dắt, đi đầu. Tên gọi thể hiện một người có khả năng lãnh đạo.

薫子(かおるこ – Kaoruko): Mang ý nghĩa “một cảm giác bình yên với hương thơm dễ chịu”.

茜(せん – Sen): Tên gọi gợi liên tưởng tới màu của hoàng hôn.

和奏(わかな – Wakana): Tên gọi thể hiện tính hợp tác tập thể.

Tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho bé trai

Tên gọi 1 ký tự Kanji

颯(はやて – Hayate): Tên gọi mang ý nghĩa “cơn gió bất chợt thổi dữ dội”.

仁(じん – Jin): Tên gọi này có khá nhiều ý nghĩa: con người, lòng quan tâm, tình thương yêu.

匠(たくみ – Takumi): Tên gọi mang ý nghĩa: nghệ nhân, người tiên phong.

(りょう – Ryo): Tên gọi mang ý nghĩa “ngôi nhà trên ngọn đồi cao”.

司(つかさ – Tsukasa): Bắt nguồn từ hán tự「司」nghĩa là “người tổ chức lễ hội”, ý nghĩa của tên gọi được biến thể thành nhà cầm quyền, người lãnh đạo.

蓮(れん – Ren): Ý nghĩa của tên gọi này bắt nguồn từ cách đọc khác của hán tự「蓮」là はす(hasu) nghĩa là hoa sen, hàm ý “trái tim thuần khiết”.

圭(けい – Kei): Tên gọi mang ý nghĩa “tinh thần cao thượng”.

翔(しょう – Shou): Ý nghĩa tên gọi xuất phát từ hán tự「翔」gợi hình ảnh chú chim giang rộng cánh bay.

塁(るい – Rui): Mang ý nghĩa “pháo đài”, “sự chồng chất”.

(かなめ – Kaname): Mang ý nghĩa “điểm quan trọng”, “điểm chủ chốt”.

Tên gọi lấy cảm hứng từ thiên nhiên

樹(いつき – Itsuki): Tên gọi hàm ý các loài cây và thực vật nói chung

嵐(あらし – Arashi): Mang ý nghĩa “cơn bão”.

陽(あきら – Akira): Mang ý nghĩa “nơi ánh mặt trời chiếu rọi”.

晴(せい – Sei): Mang ý nghĩa “tiết trời nắng đẹp”.

響(ひびき – Hibiki): Mang ý nghĩa “âm thanh ngân vang”.

(りく – Riku): Mang ý nghĩa “vùng đất cao”, “ngọn đồi”, “lục địa”.

(かい – Kai): Mang ý nghĩa “biển cả”.

昴(すばる – Subaru): Đây là tên gọi của hợp thể các ngôi sao thuộc chòm Kim Ngưu. Tên gọi thích hợp đặt cho những bé sinh vào chòm sao này.

凪(なぎ – Nagi): Tên gọi thể hiện trạng thái yên ả khi lặng gió hoặc lặng sóng.

Tên gọi thể hiện sự nam tính

剛(ごう – Gou): Mang ý nghĩa “thanh kiếm mạnh mẽ, rắn chắc”.

尊(たかし – Takashi): Mang ý nghĩa “tôn kính”, “sùng bái”, “địa vị cao”.

毅(つよし – Tsuyoshi): Mang ý nghĩa “mạnh mẽ”, “ý chí cứng rắn”.

武(たける – Takeru): Tên gọi này có những ý nghĩa khác nhau: mạnh mẽ, chiến binh, vũ khí.

暁(あきら – Akira): Mang ý nghĩa “sự lĩnh hội”, “sự rõ ràng”.

航(わたる – Wataru): Mang ý nghĩa “bay lượn giữa bầu trời”.

(おさむ – Osamu): Mang ý nghĩa “đạo lý”.

蒼(そう – Sou): Ý nghĩa tên gọi xuất phát từ ý nghĩa tượng hình của hán tự「蒼」, thể hiện hình ảnh cỏ cây um tùm xanh tốt.

篤(あつし – Atsushi): Tên gọi mang ý nghĩa sự lịch thiệp, lòng trắc ẩn, sự tử tế.

勝利(しょうり – Shouri): Tên gọi tạo cảm giác mạnh mẽ.

Trên đây là danh sách những tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho con. Nếu bạn kết hôn với người Nhật và đang phân vân lựa chọn tên cho bé, hãy thử tham khảo những gợi ý trong bài viết xem sao! Ngoài ra, với những ai muốn tìm cho mình một nickname bằng tiếng Nhật hay và lạ cũng có thể tham khảo danh sách này! Chúc các bạn chọn được tên gọi ưng ý!

Để chuyển tên bạn sang tiếng Nhật, các bạn tham khảo bài cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “Tên tiếng Nhật hay để đặt tên cho con

  • Ủa?Mình tưởng quốc hoa Nhật Bản là hoa cúc?Còn hoa anh đào là biểu tượng của cảnh sát Nhật?

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *