Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng N4

Tổng hợp tính từ N4

Chào các bạn trong bài viết này Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn danh sách tổng hợp tính từ N4. Danh sách này được chia theo nhóm : tính từ đuôi i và tính từ đuôi na

Tổng hợp tính từ N4

Tính từ đuôi i N4

1. あさい : cạn, nông cạn, hời hợt

2. うつくしい : đẹp

3. うまい : ngon, khéo léo, giỏi giang

4. うれしい : vui mừng

5. おかしい : kỳ lạ, sai

6. かたい : cứng, ương ngạnh

7. かなしい : buồn, đau khổ

8. きびしい : nghiêm khắc

9. こまかい : nhỏ, chi tiết

10. こわい : đáng sợ, sợ

11. さびしい : buồn, cô đơn

12. すごい : tuyệt vời

13. すばらしい : tuyệt vời

14. ただしい : đúng, chính xác

15. にがい : đắng

16. ねむい : buồn ngủ

17. はずかしい : xấu hổ

18. ひどい : khủng khiếp

19. ふかい : sâu

20. めずらしい : hiếm

21. やさしい : dễ tính

22. やわらかい : mềm mại

23. よろしい : được, tốt

Tính từ đuôi na N4

あんぜん. an toàn : cạn, nông cạn, hời hợt

いっしょうけんめい. cố gắng hết sức : đẹp

かんたん. đơn giản : ngon, khéo léo, giỏi giang

きけん. nguy hiểm : vui mừng

きゅう. đột nhiên, gấp gáp : kỳ lạ, sai

さかん. thịnh vượng : cứng, ương ngạnh

ざんねん. tiếc : buồn, đau khổ

じゆう. tự do : nghiêm khắc

じゅうぶん. đầy đủ : nhỏ, chi tiết

しんせつ. thân thiện : đáng sợ, sợ

ソフト. mềm : buồn, cô đơn

だいじ. quan trọng : tuyệt vời

たしか. đúng như vậy, quả thật là, chính xác : tuyệt vời

だめ. không được : đúng, chính xác

ていねい. lịch sự : đắng

てきとう. thích hợp : buồn ngủ

とくべつ. đặc biệt : xấu hổ

ねっしん. nhiệt tình : khủng khiếp

ひつよう. cần thiết : sâu

ふくざつ. phức tạp : hiếm

ふべん. bất tiện : dễ tính

へん. lạ lùng : mềm mại

まじめ. nghiêm túc, chăm chỉ : được, tốt

むり. vô lý/ làm quá sức

Xem thêm : những từ khó N4, tổng hợp động từ N4

Trên đây là danh sách tổng hợp Tính từ N4 được lấy từ list từ vựng N4

Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả !

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *