訪 : PHÓNG
Onyomi : ほう
Kunyomi : おとず、たず
Những từ thường gặp> :
訪問(ほうもん):sự thăm hỏi, sự viếng thăm
訪れる(たずねる):viếng thăm
訪ねる(たずねる):thăm hỏi
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
訪 : PHÓNG
Onyomi : ほう
Kunyomi : おとず、たず
訪問(ほうもん):sự thăm hỏi, sự viếng thăm
訪れる(たずねる):viếng thăm
訪ねる(たずねる):thăm hỏi