Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất
Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất
Danh động từ là những từ vừa được sử dụng như danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ…), vừa có thể được sử dụng như là động từ (thể hiện 1 hành động nào đó). Khác với danh động từ trong tiếng anh (V+ing), danh động từ trong tiếng Nhật khi sử dụng như động từ cần thêm suru ở đằng sau. Ví dụ benkyou -> benkyou suru. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu với các bạn 100 Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất :
Danh động từ thông dụng phần 1
1. 仕事 [しごと : công việc, làm việc
2. 質問 [しつもん] : câu hỏi, đặt câu hỏi
5. お願い [おねがい] : nhờ vả
12. 喧嘩 [けんか] : cãi nhau
18. お祝い [おいわい] : chúc mừng
21. 成功 [せいこう] : thành công
22. 努力 [どりょく] : nỗ lực
25. 火傷 [やけど] : bỏng
33. 相談 [そうだん] : thảo luận, trao đổi
34. 故障 [こしょう] : bị hỏng
38. 用意 [ようい] : sự chuẩn bị, chuẩn bị
40. 料理 [りょうり] : nấu ăn, món ăn
44. 散歩 [さんぽ] : đi bộ
46. コピー [コピー] : sao chép
48. 挨拶 [あいさつ] : chào hỏi
50. 招待 [しょうたい] : mời, chiêu đãi
Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất (phần 2)
51. 愛 [あい] : tình yêu, yêu (ai đó)
52. 迷惑 [めいわく] : phiền hà, gây phiên toái
53. 予約 [よやく] : đặt trước (đặt vé, đặt chỗ tại nhà hàng…)
54. 注文 [ちゅうもん] : gọi món, đặt hàng
55. 注目 [ちゅうもく] : chú ý, quan tâm
57. インタビュー : phỏng vấn
58. 計画 [けいかく] : kế hoạch, lập kế hoạch
59. 離婚 [りこん] : li hôn
62. 掃除 [そうじ] : dọn dẹp, lau dọn, vệ sinh
63. 尊敬 [そんけい] : tôn kính, kính trọng (ai đó)
64. 我慢 [がまん] : chịu đựng
65. 握手 [あくしゅ] : bắt tay
66. 注射 [ちゅうしゃ] : tiêm
70. 休憩 [きゅうけい] : giải lao, nghỉ giữa giờ
73. 利用 [りよう] : sử dụng, lợi dụng (với nghĩa tốt)
74. 記録 [きろく] : kỉ lục, ghi chép
77. 緊張 [きんちょう] : căng thẳng
78. 遠慮 [えんりょ] : lưỡng lự
80. デート [デート] : hẹn hò
83. メール : thư điện tử, gửi thư điện tử
84. 乗り換え [のりかえ] : chuyển xe, chuyển từ xe này sang xe khác.
85. 勘違い [かんちがい] : hiểu lầm
86. 怪我 [けが] : vết thương, bị thương.
88. 担当 [たんとう] : đảm đương, phụ trách
91. 失敗 [しっぱい] : thất bại
94. 拍手 [はくしゅ] : vỗ tay
97. トレーニング : luyện tập
99. 歓迎 [かんげい] : hoan nghênh
Trên đây là 100 Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất, Tự học tiếng Nhật online hi vọng những Danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất sẽ góp phần giúp các bạn ôn luyện và tăng cường vốn từ vựng của mình. Mời các bạn cùng học các bài tương tự trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest