Tên tiếng Nhật các bộ phận trên khuôn mặt
Tên tiếng Nhật các bộ phận trên khuôn mặt. Mời các bạn cùng học một số từ vựng liên quan tới các bộ phận trên khuôn mặt người.
顔 かお kao : mặt
額 ひたい hitai : trán
髪 かみ kami : tóc. hoặc 髪の毛 かみのけ kami no ke : tóc
目 め me : mắt
眉 まゆ mayu lông mày. Hoặc 眉毛 まゆげ mayuge lông mày
睫毛 まつげ matsuge : lông mi
頬 ほお hoo má. hoặc hoppeta
耳 みみ mimi : tai
唇 くちびる kuchibiru : môi. Son môi là kuchibeni
口 くち kuchi : miệng
顎 あご ago : cằm
鼻 はな hana : mũi
Trên đây là một sô Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các bộ phận trên khuôn mặt. Mời các bạn cùng học các chủ đề khác trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.