HƯU : 休.
Onyomi : きゅう.
Kunyomi : やす.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
休む(やすむ): Nghỉ ngơi
休み(やすみ): Nghỉ, vắng mặt
夏休み(なつやすみ): Nghỉ hè
昼休み(ひるやすみ): Nghỉ trưa
休日(きゅうじつ): Ngày nghỉ
休講(きゅうこう): Nghỉ dạy
定休日(ていきゅうび): Ngày nghỉ định kỳ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục