供 : Cung
Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ, ク
Cách đọc theo âm Kunyomi : そな_える
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
子供 こども trẻ con
備える そなえる dâng, cúng
供給する きょうきゅうする cung cấp
提供する ていきょうする hỗ trợ, cấp
試供品 しきょうひん hàng mẫu
お供する おきょうする cùng (đi, làm)
供養 くよう cúng, cầu cho (người đã mất)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục