埋 : MAI
Onyomi :
Kunyomi : う
Những từ thường gặp> :
埋める(うめる):chôn lấp, vùi dập
埋め立てる(うめたてる):lấp đất, chôn lấp
埋まる(うずまる):được chôn lấp, bị lấp đầy
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
埋 : MAI
Onyomi :
Kunyomi : う
埋める(うめる):chôn lấp, vùi dập
埋め立てる(うめたてる):lấp đất, chôn lấp
埋まる(うずまる):được chôn lấp, bị lấp đầy