« Back to Glossary Index

Kanji : 油

Âm Hán Việt của chữ 油 : DU

Cách đọc chữ 油 :

Onyomi :

Kunyomi : あぶら

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 油 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 油 :

石油(せきゆ):dầu

油断(ゆだん):bất cẩn

原油(げんゆ):dầu thô

しょう油(しょうゆ):xì dầu (của Nhật)

油(あぶら):dầu ăn

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 油 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 油 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!