Kanji : 溶
Âm Hán Việt của chữ 溶 : DONG, DUNG
Cách đọc chữ 溶 :
Onyomi : よう
Kunyomi : と
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 溶 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 溶 :
溶岩(ようがん):dung nham
溶ける(とける):bị tan chảy
溶かす(とかす):tan chảy
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 溶 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 溶 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục