突突 : ĐỘT Onyomi : とつ Kunyomi : つ Những từ thường gặp> :突然(とつぜん):đột nhiên 突き当たり(つきあたり):chỗ đường bị tắc do tuyết, không tiến thêm được煙突(えんとつ) : ống khói 突っ込む(つっこむ) : đâm thẳng vào trongBấm để chia sẻ trên Twitter (Opens in new window)Bấm để chia sẻ trên Pinterest (Opens in new window)Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Opens in new window)