糸
« Back to Glossary Index

Hình cuộn chỉ
糸 : MỊCH
Onyomi :
Kunyomi : いと
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
糸(いと):sợi chỉ, chỉ
毛糸(けいと):sợi len
釣り糸(つりいと): Dây câu
抜糸(ばっし):Việc gỡ chỉ khâu
« Trở lại mục lục糸 : MỊCH
Onyomi :
Kunyomi : いと
Cách nhớ :
糸(いと):sợi chỉ, chỉ
毛糸(けいと):sợi len
釣り糸(つりいと): Dây câu
抜糸(ばっし):Việc gỡ chỉ khâu
« Trở lại mục lục