術 : Thuật.
Onyomi : じゅつ.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
手術(しゅじゅつ):phẫu thuật
美術(びじゅつ):mỹ thuật
芸術(げいじゅつ):nghệ thuật
技術(ぎじゅつ):kỹ thuật
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
術 : Thuật.
Onyomi : じゅつ.
Kunyomi :
手術(しゅじゅつ):phẫu thuật
美術(びじゅつ):mỹ thuật
芸術(げいじゅつ):nghệ thuật
技術(ぎじゅつ):kỹ thuật