装 : TRANG
Onyomi : そう、しょう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
包装 (ほうそう):sự đóng gói, bao bì
服装(ふくそう):phục trang
新装開店(しんそうかいてん): mở cửa hàng tân trang (làm mới quần áo cũ)
衣装-quần áo
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
装 : TRANG
Onyomi : そう、しょう
Kunyomi :
包装 (ほうそう):sự đóng gói, bao bì
服装(ふくそう):phục trang
新装開店(しんそうかいてん): mở cửa hàng tân trang (làm mới quần áo cũ)
衣装-quần áo