造 : TẠO.
Onyomi : ぞう.
Kunyomi : つく.
Những từ thường gặp :
製造(製造):chế tạo
造る(つくる):chế ra, tạo ra
造る(つくる):tạo ra
木造(もくぞう):sản phẩm làm từ gỗ
改造(かいぞう):cải tạo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
造 : TẠO.
Onyomi : ぞう.
Kunyomi : つく.
製造(製造):chế tạo
造る(つくる):chế ra, tạo ra
造る(つくる):tạo ra
木造(もくぞう):sản phẩm làm từ gỗ
改造(かいぞう):cải tạo