Kanji 降
Âm Hán Việt của chữ 降 : Giáng, Hàng.
Cách đọc chữ 降
Onyomi : コオ.
Kunyomi : お_りる, ふ_る.
Cấp độ : Kanji N3
Cách nhớ chữ 降:
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 降 :
降りる (おりる) : xuống (xe, tàu)
降る (ふる) : rơi
以降 (いこう) : sau đó
下降 (かこう) : phía dưới
降ろす (おろす) : buông xuống
降水量 (こうすいりょう) : lượng nước mưa
飛び降りる (とびおりる) : nhảy xuống
土砂降り (どしゃぶり) : mưa như trút nước
滑降(カッコウ) : trượt xuống
降雨(こうう) : Cơn mưa rào
降参(コウサン) : đầu hàng
降雪(コウセツ) : Tuyết rơi
昇降(ショウコウ) : Tăng lên và đi xuống
降下(コウカ) : rơi từ trên cao xuống
降格(コウカク) : giáng chức
降車(コウシャ) : Việc xuống xe
降水(コウスイ) : Mưa rơi
降霜(コウソウ) : sương giá
降板(コウバン) : gõ ở ngoài
降伏(コウフク) : đầu hàng
降臨(コウリン) : sự giáng sinh của Chúa Giêsu
投降(トウコウ) : đầu hàng
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 降 :
降志辱身 (こうしじょくしん) : làm mọi cách để đạt được mục đích
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 降 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.