革 : CÁCH, CỨC
Onyomi : かく
Kunyomi : かわ
Những từ thường gặp> :
革(かわ):da
改革(かいかく):cải cách
革製(かわせい):đồ da
革命(かくめい):cách mạng
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
革 : CÁCH, CỨC
Onyomi : かく
Kunyomi : かわ
革(かわ):da
改革(かいかく):cải cách
革製(かわせい):đồ da
革命(かくめい):cách mạng