共 : Cộng
Cách đọc theo âm Onyomi : キョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : とも
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
共に ともに cùng nhau
共通 きょうつう chung
公共 こうきょう công cộng
共感する きょうかんする đồng cảm
共産主義 きょうさんしゅぎ chủ nghĩa cộng sản
共学 きょうがく cùng học
共同 きょうどう cùng làm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục