Home » 銅 « Back to Glossary Index銅 : ĐỒNG Onyomi : どう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 銅(どう):đồng 銅像(どうぞう):tượng đồng Related Articles: Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học« Trở lại mục lục