夫妻 原料 苦痛 Nghĩa là gì ふさい げんりょう くつう
夫妻 原料 苦痛 Nghĩa là gì ふさい げんりょう くつう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 夫妻 原料 苦痛
夫妻
Cách đọc : ふさい
Ý nghĩa : vợ chồng
Ví dụ :
昨日の夜、社長ご夫妻と食事をしました。
tối hôm qua tôi đã có dịp ăn cơm với vợ chồng giám đốc
原料
Cách đọc : げんりょう
Ý nghĩa : nguyên liệu
Ví dụ :
石油はいろいろな製品の原料になります。
dầu mỏ là nguyên liệu của rất nhiều sản phẩm khác
苦痛
Cách đọc : くつう
Ý nghĩa : đau khổ
Ví dụ :
私は人前で話すことが苦痛です。
tôi cảm thấy rất khó khăn khi đứng nói chuyện trước mặt người khác
Trên đây là nội dung bài viết : 夫妻 原料 苦痛 Nghĩa là gì ふさい げんりょう くつう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.