âm hán việt và cách đọc chữ 眠 疲 息
âm hán việt và cách đọc chữ 眠 疲 息. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 眠 疲 息
眠 – Âm Hán Việt : Miên
Cách đọc Onyomi : みん
Cách đọc Kunyomi : ねむ-い
ねむ-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 眠 :
睡眠(すいみん):giấc ngủ
眠い(ねむい):buồn ngủ
眠る(ねむる):ngủ
疲 – Âm Hán Việt : Bì
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : つか-れる
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 疲 :
疲れる(つかれる):mệt
息 – Âm Hán Việt : Tức
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : いき
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 息 :
息(いき):hơi thở
息子(むすこ):con trai
息切れ(いきぎれ):đứt hơi
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 眠 疲 息. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.