限 : HẠN
Onyomi : げん
Kunyomi : かぎ
Những từ thường gặp :
期限(きげん):kì hạn
限界(げんかい):phạm vi, mức, giớ hạn
限度額(げんどがく):số tiền giới hạn
~限り(かぎり):trong phạm vi
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
限 : HẠN
Onyomi : げん
Kunyomi : かぎ
期限(きげん):kì hạn
限界(げんかい):phạm vi, mức, giớ hạn
限度額(げんどがく):số tiền giới hạn
~限り(かぎり):trong phạm vi