労働者 科学者 ノーベル賞 Nghĩa là gì ろうどうしゃ かがくしゃ ノーベルしょう
労働者 科学者 ノーベル賞 Nghĩa là gì ろうどうしゃ かがくしゃ ノーベルしょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 労働者 科学者 ノーベル賞
労働者
Cách đọc : ろうどうしゃ
Ý nghĩa : người lao động
Ví dụ :
労働者がストをしたそうだよ。
Người lao động hình như đã biểu tình
科学者
Cách đọc : かがくしゃ
Ý nghĩa : nhà khoa học
Ví dụ :
彼はとても有名な科学者だ。
anh ấy là một nhà khoa học rất nổi tiếng
ノーベル賞
Cách đọc : ノーベルしょう
Ý nghĩa : giải thưởng nobel
Ví dụ :
日本人がノーベル賞を取ったよ。
người nhật đã nhận giải nobel rồi
Trên đây là nội dung bài viết : 労働者 科学者 ノーベル賞 Nghĩa là gì ろうどうしゃ かがくしゃ ノーベルしょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.