大水 目方 仲人 Nghĩa là gì おおみず めかた なこうど
大水 目方 仲人 Nghĩa là gì おおみず めかた なこうど. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 大水 目方 仲人
大水
Cách đọc : おおみず
Ý nghĩa : lũ lụt
Ví dụ :
その年、この地域では大水がありました。
năm đó vùng này đã có lũ lụt đấy
目方
Cách đọc : めかた
Ý nghĩa : trọng lượng
Ví dụ :
この荷の目方は70キロってとこかね。
chỗ hành lí này có trọng lượng 70 kg nhỉ
仲人
Cách đọc : なこうど
Ý nghĩa : người làm mối
Ví dụ :
あの夫婦は私たちの仲人です。
tôi là người làm mối cho cặp vợ chồng đó
Trên đây là nội dung bài viết : 大水 目方 仲人 Nghĩa là gì おおみず めかた なこうど. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.