荒らす 洋室 旅客機 Nghĩa là gì あらす ようしつ りょかくき
荒らす 洋室 旅客機 Nghĩa là gì あらす ようしつ りょかくき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 荒らす 洋室 旅客機
荒らす
Cách đọc : あらす
Ý nghĩa : gây thiệt hại, cướp bóc
Ví dụ :
彼は強盗に家の中を荒らされたの。
anh ta bị kẻ trộm cướp phá trong nhà
洋室
Cách đọc : ようしつ
Ý nghĩa : phòng kiểu tây
Ví dụ :
このテーブルは洋室に合わない。
cái bàn này không hợp với căn phòng kiểu tây
旅客機
Cách đọc : りょかくき
Ý nghĩa : máy bay chở khách
Ví dụ :
旅客機が墜落した。
Máy ba chở khách đã rơi
Trên đây là nội dung bài viết : 荒らす 洋室 旅客機 Nghĩa là gì あらす ようしつ りょかくき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.