角 きらきら 三角 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
角 きらきら 三角 Nghĩa là gì ?かど kado きらきら kirakira さんかく sankaku. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 角 きらきら 三角
角
Cách đọc : かど kado
Ý nghĩa : góc
Ví dụ :
次の角で左に曲がってください。
Hãy rẻ trái ở góc tiếp theo
きらきら
Cách đọc : きらきら kirakira
Ý nghĩa : lấp lánh
Ví dụ :
星がきらきら光っている。
Những ngôi sao đang toả sáng lấp lánh
三角
Cách đọc : さんかく sankaku
Ý nghĩa : tam giác
Ví dụ :
紙を三角に切りました。
Tôi đã cắt giấy thành hình tam giác
Trên đây là nội dung bài viết : 角 きらきら 三角 Nghĩa là gì ?かど kado きらきら kirakira さんかく sankaku. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.